Vietnamese Meaning of credentials

thông tin đăng nhập

Other Vietnamese words related to thông tin đăng nhập

Definitions and Meaning of credentials in English

Wordnet

credentials (n)

a document attesting to the truth of certain stated facts

FAQs About the word credentials

thông tin đăng nhập

a document attesting to the truth of certain stated facts

khả năng,khả năng,chuyên môn,bằng cấp,năng khiếu,năng lực,năng lực,hàng hóa,đồ đạc,tài năng

Quán bar,dừng lại,cấm,khối,hạn chế,phủ nhận,chán nản,Loại trừ,cản trở,giữ lại

credentialled => có chứng chỉ, credential => giấy chứng nhận, credendum => Tín ngưỡng, credence => sự tin tưởng, credal => tín ngưỡng,