Vietnamese Meaning of creature comforts
Tiện nghi của sinh vật
Other Vietnamese words related to Tiện nghi của sinh vật
Nearest Words of creature comforts
Definitions and Meaning of creature comforts in English
creature comforts (n)
things that make you comfortable and at ease
FAQs About the word creature comforts
Tiện nghi của sinh vật
things that make you comfortable and at ease
Nơi ở,Tiện nghi,lợi ích,xa xỉ,tiện nghi hiện đại,sự tiện nghi,tiện nghi,tiền thưởng,sung sướng,phụ kiện
gánh nặng,trọng lượng,cối xay
creature => sinh vật, creator => người tạo, creativity => sự sáng tạo, creativeness => Sáng tạo, creatively => một cách sáng tạo,