Vietnamese Meaning of creatively
một cách sáng tạo
Other Vietnamese words related to một cách sáng tạo
Nearest Words of creatively
- creative thinking => Tư duy sáng tạo
- creative thinker => nhà tư tưởng sáng tạo
- creative person => người sáng tạo
- creative activity => Hoạt động sáng tạo
- creative => sáng tạo
- creationism => thuyết sáng tạo
- creation science => Khoa học sáng tạo
- creation => sáng tạo
- creating from raw materials => Tạo ra từ nguyên liệu thô
- creating by removal => Tạo ra bằng cách xóa
Definitions and Meaning of creatively in English
creatively (r)
in a creative manner
FAQs About the word creatively
một cách sáng tạo
in a creative manner
giàu trí tưởng tượng,cải tiến,sáng tạo,Sáng tạo,tài năng,Thông minh,Tài năng,khéo léo,đổi mới,được truyền cảm hứng
bắt chước,thiếu sáng tạo,không trí tưởng tượng,không được truyền cảm hứng,không độc đáo,vô sinh,không có óc sáng tạo,không tạo ra năng suất
creative thinking => Tư duy sáng tạo, creative thinker => nhà tư tưởng sáng tạo, creative person => người sáng tạo, creative activity => Hoạt động sáng tạo, creative => sáng tạo,