Vietnamese Meaning of creationism
thuyết sáng tạo
Other Vietnamese words related to thuyết sáng tạo
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of creationism
- creation science => Khoa học sáng tạo
- creation => sáng tạo
- creating from raw materials => Tạo ra từ nguyên liệu thô
- creating by removal => Tạo ra bằng cách xóa
- creating by mental acts => sáng tạo bằng hành vi tinh thần
- creatine phosphoric acid => Axit photphoric creatine
- creatine phosphate => Phosphocreatine
- creatine => Creatine
- creatin => Creatinin
- create verbally => tạo ra bằng lời nói
Definitions and Meaning of creationism in English
creationism (n)
the literal belief in the account of Creation given in the Book of Genesis
FAQs About the word creationism
thuyết sáng tạo
the literal belief in the account of Creation given in the Book of Genesis
No synonyms found.
No antonyms found.
creation science => Khoa học sáng tạo, creation => sáng tạo, creating from raw materials => Tạo ra từ nguyên liệu thô, creating by removal => Tạo ra bằng cách xóa, creating by mental acts => sáng tạo bằng hành vi tinh thần,