Vietnamese Meaning of creatine phosphoric acid
Axit photphoric creatine
Other Vietnamese words related to Axit photphoric creatine
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of creatine phosphoric acid
- creatine phosphate => Phosphocreatine
- creatine => Creatine
- creatin => Creatinin
- create verbally => tạo ra bằng lời nói
- create mentally => tạo ra về mặt tinh thần
- create from raw stuff => tạo ra từ nguyên liệu thô
- create from raw material => tạo ra từ nguyên vật liệu
- create by mental act => Tạo ra bằng hành động tinh thần
- create => Tạo
- creashak => Creashak
- creating by mental acts => sáng tạo bằng hành vi tinh thần
- creating by removal => Tạo ra bằng cách xóa
- creating from raw materials => Tạo ra từ nguyên liệu thô
- creation => sáng tạo
- creation science => Khoa học sáng tạo
- creationism => thuyết sáng tạo
- creative => sáng tạo
- creative activity => Hoạt động sáng tạo
- creative person => người sáng tạo
- creative thinker => nhà tư tưởng sáng tạo
Definitions and Meaning of creatine phosphoric acid in English
creatine phosphoric acid (n)
an organic compound of creatine and phosphoric acid; found in the muscles of vertebrates where its hydrolysis releases energy for muscular contraction
FAQs About the word creatine phosphoric acid
Axit photphoric creatine
an organic compound of creatine and phosphoric acid; found in the muscles of vertebrates where its hydrolysis releases energy for muscular contraction
No synonyms found.
No antonyms found.
creatine phosphate => Phosphocreatine, creatine => Creatine, creatin => Creatinin, create verbally => tạo ra bằng lời nói, create mentally => tạo ra về mặt tinh thần,