FAQs About the word create from raw stuff

tạo ra từ nguyên liệu thô

make from scratch

No synonyms found.

No antonyms found.

create from raw material => tạo ra từ nguyên vật liệu, create by mental act => Tạo ra bằng hành động tinh thần, create => Tạo, creashak => Creashak, crease-resistant => chống nhàu,