Vietnamese Meaning of creating by removal
Tạo ra bằng cách xóa
Other Vietnamese words related to Tạo ra bằng cách xóa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of creating by removal
- creating by mental acts => sáng tạo bằng hành vi tinh thần
- creatine phosphoric acid => Axit photphoric creatine
- creatine phosphate => Phosphocreatine
- creatine => Creatine
- creatin => Creatinin
- create verbally => tạo ra bằng lời nói
- create mentally => tạo ra về mặt tinh thần
- create from raw stuff => tạo ra từ nguyên liệu thô
- create from raw material => tạo ra từ nguyên vật liệu
- create by mental act => Tạo ra bằng hành động tinh thần
- creating from raw materials => Tạo ra từ nguyên liệu thô
- creation => sáng tạo
- creation science => Khoa học sáng tạo
- creationism => thuyết sáng tạo
- creative => sáng tạo
- creative activity => Hoạt động sáng tạo
- creative person => người sáng tạo
- creative thinker => nhà tư tưởng sáng tạo
- creative thinking => Tư duy sáng tạo
- creatively => một cách sáng tạo
Definitions and Meaning of creating by removal in English
creating by removal (n)
the act of creating by removing something
FAQs About the word creating by removal
Tạo ra bằng cách xóa
the act of creating by removing something
No synonyms found.
No antonyms found.
creating by mental acts => sáng tạo bằng hành vi tinh thần, creatine phosphoric acid => Axit photphoric creatine, creatine phosphate => Phosphocreatine, creatine => Creatine, creatin => Creatinin,