Vietnamese Meaning of creative person
người sáng tạo
Other Vietnamese words related to người sáng tạo
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of creative person
- creative activity => Hoạt động sáng tạo
- creative => sáng tạo
- creationism => thuyết sáng tạo
- creation science => Khoa học sáng tạo
- creation => sáng tạo
- creating from raw materials => Tạo ra từ nguyên liệu thô
- creating by removal => Tạo ra bằng cách xóa
- creating by mental acts => sáng tạo bằng hành vi tinh thần
- creatine phosphoric acid => Axit photphoric creatine
- creatine phosphate => Phosphocreatine
Definitions and Meaning of creative person in English
creative person (n)
a person whose creative work shows sensitivity and imagination
FAQs About the word creative person
người sáng tạo
a person whose creative work shows sensitivity and imagination
No synonyms found.
No antonyms found.
creative activity => Hoạt động sáng tạo, creative => sáng tạo, creationism => thuyết sáng tạo, creation science => Khoa học sáng tạo, creation => sáng tạo,