Vietnamese Meaning of gifted
Tài năng
Other Vietnamese words related to Tài năng
Nearest Words of gifted
Definitions and Meaning of gifted in English
gifted (a)
endowed with talent or talents
gifted (imp. & p. p.)
of Gift
FAQs About the word gifted
Tài năng
endowed with talent or talentsof Gift
được phước,được ưa thích,may mắn,may mắn,có quyền ưu tiên,chúc phúc,vàng,vui vẻ,hứa hẹn,công bằng
bị nguyền rủa,bất lợi,bất hạnh,không may mắn,không may mắn,không hạnh phúc,không may mắn,bị nguyền rủa,bất hạnh,bất hạnh
gift wrapping => Quấn quà tặng, gift wrap => Giấy gói quà, gift tax => thuế tặng cho, gift shop => Cửa hàng quà tặng, gift horse => Ngựa cho không nên xem răng,