FAQs About the word gifting

Quà tặng

of Gift

phước lành,tài trợ,trang bị,quần áo,Trao quyền,bền bỉ,thuận lợi,cảm ứng,đầu tư,cung cấp

làm kiệt sức,thoái vốn,thoát nước,mệt mỏi,tước,tước quyền sở hữu,tiết kiệm,tiết kiệm

giftedness => tài năng, gifted => Tài năng, gift wrapping => Quấn quà tặng, gift wrap => Giấy gói quà, gift tax => thuế tặng cho,