FAQs About the word awarding

trao tặng

a grant made by a law courtof Award

khen ngợi,tôn vinh,bổ ích,trích dẫn,mưa đá,ca ngợi,nhớ,hoan nghênh,vỗ tay,bù đắp

Hủy bỏ,cuộc gọi,thả,nhớ lại,bãi bỏ,rescinding,bãi bỏ,Phế truất,vô hiệu,hủy bỏ

awarder => người trao giải, awarded => trao, award => giải thưởng, awanting => thiếu, awaking => sự thức tỉnh,