Vietnamese Meaning of taking back

Lấy lại

Other Vietnamese words related to Lấy lại

Definitions and Meaning of taking back in English

taking back

to make a retraction of, retract sense 2, withdraw

FAQs About the word taking back

Lấy lại

to make a retraction of, retract sense 2, withdraw

phủ nhận,từ bỏ,co lại,rút lui,mâu thuẫn,Bỏ rơi,abjuring,thề gian,từ bỏ,lật lại

duy trì,tuân thủ (với),nêu,công nhận,thừa nhận,khẳng định,khẳng định,hỗ trợ,tuyên bố,xác nhận

taking aback => Ngạc nhiên, taking a walk => đi bộ, taking a powder => chạy trốn, taking a hike => Đi dạo, taking (out) => rút (ra),