Vietnamese Meaning of taking a walk

đi bộ

Other Vietnamese words related to đi bộ

Definitions and Meaning of taking a walk in English

taking a walk

to go away

FAQs About the word taking a walk

đi bộ

to go away

tiền bảo lãnh,cắt,khởi hành,đang di tản,đi,di chuyển,Kéo ra,bỏ hút thuốc,Cất cánh,cứu

đến,sắp đến,còn lại,thường trực,đang tới gần,đóng cửa,nhà ở,chỗ ở,đến gần,lắng

taking a powder => chạy trốn, taking a hike => Đi dạo, taking (out) => rút (ra), taking (away) => thấu chi (ngân hàng), takes to the cleaners => mang đi giặt khô,