Vietnamese Meaning of shoving (off)
Đẩy (về phía trước)
Other Vietnamese words related to Đẩy (về phía trước)
- cắt
- khởi hành
- nhận
- đi
- di chuyển
- Kéo ra
- Cất cánh
- cứu
- chạy trốn
- tiếng vo ve (xa)
- dọn dẹp
- Dọn dẹp
- đào
- ra vào
- xuống
- Đi ra
- đóng gói (lên xuống)
- lột da
- Tăng tiền cược
- Đẩy
- Đẩy
- Chạy dọc theo
- tấn công
- đang bước dọc theo
- đi bộ
- đi bộ
- tiền bảo lãnh
- đặt phòng
- chạy trốn
- đang di tản
- đang trốn chạy
- bay
- chia tay
- bỏ hút thuốc
- nghỉ hưu
- rút lui
- đang chạy trốn
- bắt đầu
- rút lui
- khó chịu
- ra ngoài
- ra ngoài
- lên đường
- mổ
- nhổ cố
- sắp đặt
- ra ngoài
- cuộc đình công
- Đi dạo
- chạy trốn
- nhanh
- Bỏ rơi
- trốn chạy
- Rời đi
- bỏ rơi
- di cư
- bỏ rơi
- xóa
- nhảy dây
- giải tỏa
- chiếu sáng
- scat
- chạy
Nearest Words of shoving (off)
- show (someone) the door => chỉ (cho ai) cái cửa
- show bills => Hóa đơn biểu diễn
- show up (for) => Đến (tới)
- showbiz => Ngành giải trí
- showboats => tàu phô trương
- showdowns => đối đầu
- showed (someone) the door => Chỉ đường (ai đó) ra cửa
- showed off => khoe
- showed up => xuất hiện
- showed up (for) => xuất hiện (vì)
Definitions and Meaning of shoving (off) in English
shoving (off)
to leave a place
FAQs About the word shoving (off)
Đẩy (về phía trước)
to leave a place
cắt,khởi hành,nhận,đi,di chuyển,Kéo ra,Cất cánh,cứu,chạy trốn,tiếng vo ve (xa)
đến,sắp đến,còn lại,Xuất hiện,đang tiến lên,thường trực,đang tới gần,đóng cửa,nhà ở,chỗ ở
shoves (off) => đẩy (đi), shoves => đẩy, shovels => xẻng, shoved (off) => Đẩy (ra), shove (off) => Đẩy (đi),