FAQs About the word showboats

tàu phô trương

to behave in a conspicuous or ostentatious manner, a river steamship containing a theater and carrying a troupe of actors to give plays at river communities, a

hot dog,vui vẻ,gầm,phô trương,nụ bạch hoa,chơi bời,đùa nghịch,đùa giỡn,tiếp tục,trò đùa

No antonyms found.

showbiz => Ngành giải trí, show up (for) => Đến (tới), show bills => Hóa đơn biểu diễn, show (someone) the door => chỉ (cho ai) cái cửa, shoving (off) => Đẩy (về phía trước),