Vietnamese Meaning of shove (off)

Đẩy (đi)

Other Vietnamese words related to Đẩy (đi)

Definitions and Meaning of shove (off) in English

shove (off)

to leave a place

FAQs About the word shove (off)

Đẩy (đi)

to leave a place

khởi hành,thoát,di tản,Thoát,nhận,Xuống,đi,di chuyển,bóc,kéo ra

: đến,đến,ở lại,xuất hiện,ở lại,xuất hiện,cư trú,phương pháp tiếp cận,gần,sống

shouts => tiếng la hét, shouting distance => Khoảng cách có thể hét to, shotguns => súng săn, shot the breeze => Nói chuyện phiếm, shot in the dark => Bắn đại,