FAQs About the word shouts

tiếng la hét

a loud cry or call, to utter a sudden loud cry, to utter in a loud voice, to cause to be, come, or stop by or as if by shouting, to command attention as if by s

khóc,la hét,La hét,tiếng la hét,ống thổi,cuộc gọi,gầm,tiếng la hét,sấm sét,vịnh

thở,lẩm bẩm,thì thầm,tiếng thì thầm,lầm bầm

shouting distance => Khoảng cách có thể hét to, shotguns => súng săn, shot the breeze => Nói chuyện phiếm, shot in the dark => Bắn đại, shot in the arm => Một phát bắn vào cánh tay,