Vietnamese Meaning of shouts
tiếng la hét
Other Vietnamese words related to tiếng la hét
Nearest Words of shouts
Definitions and Meaning of shouts in English
shouts
a loud cry or call, to utter a sudden loud cry, to utter in a loud voice, to cause to be, come, or stop by or as if by shouting, to command attention as if by shouting
FAQs About the word shouts
tiếng la hét
a loud cry or call, to utter a sudden loud cry, to utter in a loud voice, to cause to be, come, or stop by or as if by shouting, to command attention as if by s
khóc,la hét,La hét,tiếng la hét,ống thổi,cuộc gọi,gầm,tiếng la hét,sấm sét,vịnh
thở,lẩm bẩm,thì thầm,tiếng thì thầm,lầm bầm
shouting distance => Khoảng cách có thể hét to, shotguns => súng săn, shot the breeze => Nói chuyện phiếm, shot in the dark => Bắn đại, shot in the arm => Một phát bắn vào cánh tay,