Vietnamese Meaning of murmurs
thì thầm
Other Vietnamese words related to thì thầm
- khiếu nại
- khiếu nại
- lẩm bẩm
- than khóc
- tiếng rên rỉ
- rên rỉ
- rên rỉ
- thịt bò
- kêu be be
- Cá chép
- ồn ào
- khiếu nại
- gà gô
- la hét
- phản đối
- đơn kiện
- các cuộc biểu tình
- tiếng gà gáy
- tiếng khóc
- than phiền
- lắm lời
- thách thức
- phản đối
- lời phản đối
- những người cau có
- đá
- phàn nàn
- Miserere
- những trục trặc nhỏ
- sự cãi cọ
- những sự phản đối
- hôi
Nearest Words of murmurs
Definitions and Meaning of murmurs in English
murmurs
a muttered complaint, a low, faint, and continuous sound, an atypical sound of the heart typically indicating a functional or structural abnormality, a half-suppressed or muttered complaint, to say in a voice too low to be heard clearly, to say in a murmur, a low indistinct but often continuous sound, a soft or gentle utterance, to make a murmur, complain, grumble, an irregular heart sound typically indicating an abnormality in the heart's function or structure
FAQs About the word murmurs
thì thầm
a muttered complaint, a low, faint, and continuous sound, an atypical sound of the heart typically indicating a functional or structural abnormality, a half-sup
khiếu nại,khiếu nại,lẩm bẩm,than khóc,tiếng rên rỉ,rên rỉ,rên rỉ,thịt bò,kêu be be,Cá chép
lời khen ngợi,lời khen,lời khen ngợi,lời khen,sự ca ngợi,chấp thuận,lệnh trừng phạt,vỗ tay,sự chứng thực,xác nhận
murmurers => người càu nhàu, murks => Murks, murders => những vụ giết người, murderesses => kẻ giết người, murderers => Sát nhân,