Vietnamese Meaning of plaints
đơn kiện
Other Vietnamese words related to đơn kiện
Nearest Words of plaints
Definitions and Meaning of plaints in English
plaints
a crying out, lamentation, wail, protest entry 1, complaint, protest, complaint
FAQs About the word plaints
đơn kiện
a crying out, lamentation, wail, protest entry 1, complaint, protest, complaint
khóc,tiếng rên rỉ,tiếng hú,Ca than,than khóc,tiếng rên rỉ,tang tóc,nước mắt,tiếng khóc,nhạy bén
niềm vui,tiếng hò reo
plainspokenness => thẳng thắn, plains => Đồng bằng, plain-Jane => Jane giản dị, plainclothesmen => Cảnh sát mặc thường phục, plain Jane => Jane bình thường,