Vietnamese Meaning of plain-Jane
Jane giản dị
Other Vietnamese words related to Jane giản dị
Nearest Words of plain-Jane
Definitions and Meaning of plain-Jane in English
FAQs About the word plain-Jane
Jane giản dị
thường dân,mỗi người phụ nữ,Ông Ba,Nguyễn Văn A,công nhân,cậu bé,đàn ông lùn,thường dân,thường dân,giai cấp vô sản
Phô mai lớn,bánh xe lớn,người to,Con mèo béo,Người có tầm ảnh hưởng,VIP,Người có thế lực
plainclothesmen => Cảnh sát mặc thường phục, plain Jane => Jane bình thường, plagues => bệnh dịch, plages => những bãi biển, places => địa điểm,