FAQs About the word mutters

lầm bầm

to utter especially in a low or imperfectly articulated manner, to murmur complainingly or angrily, mumble entry 1 sense 1, to utter sounds or words indistinctl

tiếng càu nhàu,lẩm bẩm,thì thầm,tiếng thì thầm,nói chuyện phiếm,sắc thái

chấp nhận,Gấu,sung sướng,chịu đựng,vui mừng,lấy,chịu đựng,vỗ tay,dzô !,Khen

mutterers => kẻ lẩm bẩm, mutinying (against) => (nổi loạn (chống lại)), mutiny (against) => Binh biến (chống lại), mutinousness => nổi loạn, mutinied (against) => (nổi loạn (chống lại)),