Vietnamese Meaning of myrmidons

quân Myrmidon

Other Vietnamese words related to quân Myrmidon

Definitions and Meaning of myrmidons in English

myrmidons

a subordinate who executes orders unquestioningly or unscrupulously, a member of a legendary Thessalian people who accompanied their king Achilles in the Trojan War, a loyal follower

FAQs About the word myrmidons

quân Myrmidon

a subordinate who executes orders unquestioningly or unscrupulously, a member of a legendary Thessalian people who accompanied their king Achilles in the Trojan

tay sai,tay sai,nịnh nọt,tín đồ,Người giúp lễ,Người theo dõi,quan chức đảng,đảng viên,môn đệ,đám gia nhân

kẻ bội giáo,đào ngũ,những kẻ phản bội,những nhà lãnh đạo,chuyên gia

myriads => vô số, my word => lời tôi, muzzles => mõm, mutualistic => cộng sinh, mutts => Chó lai,