Vietnamese Meaning of apparatchiks

đảng viên

Other Vietnamese words related to đảng viên

Definitions and Meaning of apparatchiks in English

apparatchiks

a member of a Communist apparat, a blindly devoted official, follower, or member of an organization (such as a corporation or political party)

FAQs About the word apparatchiks

đảng viên

a member of a Communist apparat, a blindly devoted official, follower, or member of an organization (such as a corporation or political party)

Người theo dõi,đám gia nhân,Nhân vật phụ,lính,tay sai,Người theo dõi,ký sinh trùng,tay sai,nịnh nọt,tín đồ

những nhà lãnh đạo,kẻ bội giáo,đào ngũ,những kẻ phản bội,chuyên gia

apparatchiki => quan chức đảng, app => Ứng dụng, apotheosizing => tôn thờ, apotheosized => thần thánh hóa, apothegms => châm ngôn,