Vietnamese Meaning of appealing (to)
hấp dẫn (đối với)
Other Vietnamese words related to hấp dẫn (đối với)
Nearest Words of appealing (to)
Definitions and Meaning of appealing (to) in English
appealing (to)
No definition found for this word.
FAQs About the word appealing (to)
hấp dẫn (đối với)
ăn xin,gọi đến,kêu gọi,thỉnh nguyện thư,van xin (với),câu hỏi,nài nỉ,Đang vây hãm,triệu hồi,khẩn cầu
thỏa mãn,ám chỉ,ám chỉ,ám chỉ,dễ chịu,thỏa mãn,gợi ý,làm dịu,an ủi,hòa giải
appealed (to) => kháng cáo (đến), appeal (to) => kháng cáo (đến), apparitions => Ma, apparels => Quần áo, apparatchiks => đảng viên,