Vietnamese Meaning of appertained (to)
thuộc (về)
Other Vietnamese words related to thuộc (về)
Nearest Words of appertained (to)
Definitions and Meaning of appertained (to) in English
appertained (to)
No definition found for this word.
FAQs About the word appertained (to)
thuộc (về)
áp dụng (vào),khoan,có liên quan tới,tham chiếu (đến),bị tác động,lo lắng,liên quan,có liên quan,cảm động
No antonyms found.
appertain (to) => Thuộc về, appendages => phụ lục, appellatives => danh từ chung, appellations => tên gọi, appeases => xoa dịu,