FAQs About the word insisting

kiên quyết

continual and persistent demandsof Insist

cáo buộc,khẳng định,tuyên bố,cạnh tranh,tuyên bố,duy trì,khẳng định,thông báo,tranh cãi,khẳng định

Bỏ rơi,phủ nhận,Từ chối,có thách thức,phủ nhận,phủ nhận,tranh chấp,phủ định,tra hỏi,phản bác

insistently => một cách dai dẳng, insistent => dai dẳng, insistency => sự dai dẳng, insistence => sự khăng khăng, insisted => khăng khăng,