Vietnamese Meaning of insisting
kiên quyết
Other Vietnamese words related to kiên quyết
Nearest Words of insisting
Definitions and Meaning of insisting in English
insisting (n)
continual and persistent demands
insisting (p. pr. & vb. n.)
of Insist
FAQs About the word insisting
kiên quyết
continual and persistent demandsof Insist
cáo buộc,khẳng định,tuyên bố,cạnh tranh,tuyên bố,duy trì,khẳng định,thông báo,tranh cãi,khẳng định
Bỏ rơi,phủ nhận,Từ chối,có thách thức,phủ nhận,phủ nhận,tranh chấp,phủ định,tra hỏi,phản bác
insistently => một cách dai dẳng, insistent => dai dẳng, insistency => sự dai dẳng, insistence => sự khăng khăng, insisted => khăng khăng,