Vietnamese Meaning of insisted

khăng khăng

Other Vietnamese words related to khăng khăng

Definitions and Meaning of insisted in English

Webster

insisted (imp. & p. p.)

of Insist

FAQs About the word insisted

khăng khăng

of Insist

bị cáo buộc,công bố,khẳng định,tuyên bố,có tranh chấp,Tuyên bố,được duy trì,phản đối,đã khẳng định,lập luận

bị bỏ hoang,phủ nhận,từ chối,thử thách,phản công,tuyên bố không công nhận,từ chối,bị từ chối,gây tranh cãi,bác bỏ

insist => khăng khăng, nằng nặc, insipient => thiếu kinh nghiệm, insipience => sự ngu dốt, insipidness => nhạt, insipidly => một cách nhạt nhẽo,