FAQs About the word insisture

sự khăng khăng

A dwelling or standing on something; fixedness; persistence.

No synonyms found.

No antonyms found.

insisting => kiên quyết, insistently => một cách dai dẳng, insistent => dai dẳng, insistency => sự dai dẳng, insistence => sự khăng khăng,