Vietnamese Meaning of questioned
bị đặt câu hỏi
Other Vietnamese words related to bị đặt câu hỏi
Nearest Words of questioned
- questionary => bảng câu hỏi
- questionably => Có vấn đề
- questionableness => Tính khả nghi
- questionable => đáng ngờ
- questionability => khả nghi
- question time => Thời gian dành cho câu hỏi
- question of law => Câu hỏi pháp lý
- question of fact => câu hỏi về thực tế
- question master => Người dẫn chương trình hỏi đáp
- question mark => Dấu chấm hỏi
Definitions and Meaning of questioned in English
questioned (imp. & p. p.)
of Question
FAQs About the word questioned
bị đặt câu hỏi
of Question
thử thách,tranh cãi,gây tranh cãi,nghi ngờ,được gọi vào để thẩm vấn,bị đặt câu hỏi,luận tội,đối lập,phản đối,hỏi
chấp nhận,tin,bào chữa,ôm,nuốt,ủng hộ,được hỗ trợ,vô địch,thăng chức,được hỗ trợ
questionary => bảng câu hỏi, questionably => Có vấn đề, questionableness => Tính khả nghi, questionable => đáng ngờ, questionability => khả nghi,