Vietnamese Meaning of combatted

chiến đấu

Other Vietnamese words related to chiến đấu

Definitions and Meaning of combatted in English

combatted

to strive to reduce or eliminate, active fighting in a war, to struggle against, designed or destined for combat, conflict entry 1 sense 2, to fight with, conflict, controversy, relating to combat, to engage in combat, a fight or contest between individuals or groups

FAQs About the word combatted

chiến đấu

to strive to reduce or eliminate, active fighting in a war, to struggle against, designed or destined for combat, conflict entry 1 sense 2, to fight with, confl

chiến đấu,chiến đấu,nhịp đập,đánh,(đụng độ) với,giao tranh nhỏ (với),gây chiến (chống lại),đánh,bị đánh,đánh

đã đệ trình,đầu hàng,từ bỏ

combats => đánh nhau, combating => đấu tranh, combated => chống, combatants => chiến binh, comb (out) => chải (ra),