Vietnamese Meaning of slapped

tát

Other Vietnamese words related to tát

Definitions and Meaning of slapped in English

Webster

slapped (imp. & p. p.)

of Slap

FAQs About the word slapped

tát

of Slap

đánh,vỗ tay,cắt tỉa,nứt,cú đánh,gõ,đóng sầm,tát,đánh,điên

vỗ tay.,được chấp nhận,khen ngợi,chào đón,khen ngợi,ca ngợi,được khen,vinh dự,được khen,khen ngợi

slapjack => Slapjack, slaphappy => hạnh phúc, slapeface => cái tát, slape => cái tát, slapdash => cẩu thả,