Vietnamese Meaning of flogged

bị đánh roi

Other Vietnamese words related to bị đánh roi

Definitions and Meaning of flogged in English

Webster

flogged (imp. & p. p.)

of Flog

FAQs About the word flogged

bị đánh roi

of Flog

liếc,đánh,bị đánh đòn,tát,cắt xẻ,bị đánh,Đánh,đánh đòn,đánh,đánh

lướt,treo cổ,treo,trượt,đánh bông,trượt,trôi dạt,trôi nổi,lơ lửng,bình tĩnh

flog => roi, floe => Đôi giày, flodden => Flodden, flocky => đàn, flockmel => đàn,