FAQs About the word drifted

trôi dạt

of Drift

chảy,lướt,đi thuyền,trượt,trượt,quét,bowling,chải,trượt,đi du ngoạn

lảo đảo,Đi khập khiễng,đấu tranh,vấp ngã,lội bộ,vất vả,chuyên chở,đi nặng nề,xáo trộn,đóng dấu

driftbolt => Driftbolt, driftage => Trôi dạt, drift off => trôi đi, drift net => Lưới trôi, drift ice => Băng trôi,