Vietnamese Meaning of drifted
trôi dạt
Other Vietnamese words related to trôi dạt
Nearest Words of drifted
Definitions and Meaning of drifted in English
drifted (imp. & p. p.)
of Drift
FAQs About the word drifted
trôi dạt
of Drift
chảy,lướt,đi thuyền,trượt,trượt,quét,bowling,chải,trượt,đi du ngoạn
lảo đảo,Đi khập khiễng,đấu tranh,vấp ngã,lội bộ,vất vả,chuyên chở,đi nặng nề,xáo trộn,đóng dấu
driftbolt => Driftbolt, driftage => Trôi dạt, drift off => trôi đi, drift net => Lưới trôi, drift ice => Băng trôi,