FAQs About the word bowled

bowling

of Bowl

trôi dạt,chảy,lướt,đi thuyền,trượt,quét,làn gió,chải,trượt,đi du ngoạn

lảo đảo,đấu tranh,vấp ngã,lội bộ,vất vả,Đi khập khiễng,chuyên chở,đi nặng nề,xáo trộn,đóng dấu

bowldery => đầy đá tảng, bowlder => đá tảng, bowl over => làm đổ, bowl => tô, bowknot => nơ,