Vietnamese Meaning of bowled
bowling
Other Vietnamese words related to bowling
Nearest Words of bowled
Definitions and Meaning of bowled in English
bowled (imp. & p. p.)
of Bowl
FAQs About the word bowled
bowling
of Bowl
trôi dạt,chảy,lướt,đi thuyền,trượt,quét,làn gió,chải,trượt,đi du ngoạn
lảo đảo,đấu tranh,vấp ngã,lội bộ,vất vả,Đi khập khiễng,chuyên chở,đi nặng nề,xáo trộn,đóng dấu
bowldery => đầy đá tảng, bowlder => đá tảng, bowl over => làm đổ, bowl => tô, bowknot => nơ,