FAQs About the word glided

lướt

of Glide

đi du ngoạn,trôi dạt,chảy,đi thuyền,trượt,trượt,quét,bowling,làn gió,chải

lảo đảo,Đi khập khiễng,đấu tranh,vấp ngã,lội bộ,vất vả,chuyên chở,đi nặng nề,xáo trộn,đóng dấu

glide-bomb => bom lượn, glide slope => độ dốc lướt, glide path => đường trượt, glide by => Trượt qua, glide => trượt,