Vietnamese Meaning of glided
lướt
Other Vietnamese words related to lướt
Nearest Words of glided
Definitions and Meaning of glided in English
glided (imp. & p. p.)
of Glide
FAQs About the word glided
lướt
of Glide
đi du ngoạn,trôi dạt,chảy,đi thuyền,trượt,trượt,quét,bowling,làn gió,chải
lảo đảo,Đi khập khiễng,đấu tranh,vấp ngã,lội bộ,vất vả,chuyên chở,đi nặng nề,xáo trộn,đóng dấu
glide-bomb => bom lượn, glide slope => độ dốc lướt, glide path => đường trượt, glide by => Trượt qua, glide => trượt,