Vietnamese Meaning of swept
quét
Other Vietnamese words related to quét
Nearest Words of swept
Definitions and Meaning of swept in English
swept (a)
possessing sweep
FAQs About the word swept
quét
possessing sweep
chải,trôi dạt,chảy,lướt,đi thuyền,trượt,trượt,bowling,làn gió,trượt
lảo đảo,Đi khập khiễng,xáo trộn,đấu tranh,vấp ngã,lội bộ,vất vả,chuyên chở,đi nặng nề,đóng dấu
sweltry => Nóng bức, sweltering => ngột ngạt, swelter => Đổ mồ hôi, swelling => Sưng, swellhead => kẻ kiêu ngạo,