Vietnamese Meaning of sped

tăng tốc

Other Vietnamese words related to tăng tốc

Definitions and Meaning of sped in English

sped

FAQs About the word sped

tăng tốc

thổi,phấn khích,bị đuổi,phi,lái,bay,vội vàng,nhảy,chạy đua,chạy

kéo lê,chậm trễ,nấn ná,chọt,bò,bò vào,la cà (hoặc đi chơi),Lững thững,trì hoãn,chần chừ

speculations => suy đoán, speculating (about) => suy đoán (về), speculating => suy đoán, speculated (about) => suy đoán về, speculated => suy đoán,