FAQs About the word hurled

ném

of Hurl

nôn,nôn,bị tống,bịt miệng,nhấc,hove,nôn,khốn khổ,nhổ,nôn ra

bò,bò vào,kéo lê,la cà (hoặc đi chơi),chậm trễ,nấn ná,chọt,Lững thững,trì hoãn,Treo (vòng quanh hoặc bên ngoài)

hurlbone => Hurlbone, hurlbat => hơrlbét, hurl => ném, hurkaru => hurkaru, hurdy-gurdy => Đàn dây kéo,