FAQs About the word retched

khốn khổ

of Retch

nôn,nôn,bị tống,bịt miệng,nhấc,hove,ném,nôn,nhổ,nôn ra

No antonyms found.

retch => nôn, retardment => Sự chậm trễ, retarding force => Lực cản, retarding => Làm chậm lại, retarder => Chất kéo chậm đông,