Vietnamese Meaning of retched
khốn khổ
Other Vietnamese words related to khốn khổ
Nearest Words of retched
Definitions and Meaning of retched in English
retched (imp. & p. p.)
of Retch
FAQs About the word retched
khốn khổ
of Retch
nôn,nôn,bị tống,bịt miệng,nhấc,hove,ném,nôn,nhổ,nôn ra
No antonyms found.
retch => nôn, retardment => Sự chậm trễ, retarding force => Lực cản, retarding => Làm chậm lại, retarder => Chất kéo chậm đông,