FAQs About the word spewed

nôn ra

matter that is vomited, vomit, to send or cast forth with vigor or violence or in great quantity, to ooze out as if under pressure, to come forth in a flood or

đổ,vội vã,ngập nước,phun trào,chạy,cuộn,bắn tung tóe,phun ra,phun ra,phun

nhỏ giọt,rơi,rắc,nhỏ giọt,chảy máu,rê bóng,tiết ra,rò rỉ,rỉ ra,thấm

spendy => đắt tiền, spends => chi ra, spending moneys => tiền tiêu vặt, spences => chi tiêu, spence => Spence,