Vietnamese Meaning of exuded
tiết ra
Other Vietnamese words related to tiết ra
Nearest Words of exuded
Definitions and Meaning of exuded in English
exuded (imp. & p. p.)
of Exude
FAQs About the word exuded
tiết ra
of Exude
nhỏ giọt,chảy,rỉ ra,ngấm,thấm,đẫm mồ hôi,chảy máu,tỏa ra,căng thẳng,mồ hôi
ngập nước,đổ,phát trực tiếp,tăng vọt,phun trào
exude => tỏa ra, exudation => dịch tiết, exudate => Chảy mủ, exuccous => không tiết ra, exuberate => hớn hở,