Vietnamese Meaning of percolated
ngấm
Other Vietnamese words related to ngấm
Nearest Words of percolated
Definitions and Meaning of percolated in English
percolated (imp. & p. p.)
of Percolate
FAQs About the word percolated
ngấm
of Percolate
nhỏ giọt,tiết ra,chảy,rỉ ra,thấm,đẫm mồ hôi,chảy máu,tỏa ra,căng thẳng,mồ hôi
ngập nước,đổ,phát trực tiếp,tăng vọt,phun trào
percolate => thẩm thấu, percoidean => Cá dạng cá vược, percoidea => cá vược, percoid fish => Cá vược, percoid => perciformes,