Vietnamese Meaning of vented
thông gió
Other Vietnamese words related to thông gió
Nearest Words of vented
Definitions and Meaning of vented in English
vented (s)
supplied with a vent or vents for intake of air or discharge of gases
vented (imp. & p. p.)
of Vent
FAQs About the word vented
thông gió
supplied with a vent or vents for intake of air or discharge of gasesof Vent
bầu khí quyển,thông gió,thoáng gió,thoáng đãng
Thở gấp,ngột ngạt,không được thông gió,gần,ngột ngạt,ngột ngạt
ventail => mặt nạ, ventage => thông gió, vent => lỗ thông hơi, venous thrombosis => Huyết khối tĩnh mạch, venous sinus => Xoang tĩnh mạch,