Vietnamese Meaning of jetted
máy bay phản lực
Other Vietnamese words related to máy bay phản lực
Nearest Words of jetted
Definitions and Meaning of jetted in English
jetted (imp. & p. p.)
of Jet
FAQs About the word jetted
máy bay phản lực
of Jet
đổ,vội vã,phát trực tiếp,ngập nước,đỏ mặt,phun trào,ban hành,chạy,cuộn,chạy
nhỏ giọt,rơi,rắc,nhỏ giọt,chảy máu,rê bóng,rò rỉ,rỉ ra,thấm,văng tung tóe
jetteau => Bến tàu, jetson => Jetson, jetsam => phế liệu, jets d'eau => Đài phun nước, jet-propelled plane => Máy bay phản lực,