Vietnamese Meaning of jeune fille
cô gái
Other Vietnamese words related to cô gái
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of jeune fille
- jeunesse doree => Tuổi trẻ vàng
- jew => Người Do Thái
- jew bush => Bụi cây Do Thái
- jewbush => Cây Judas
- jew-bush => cây bụi Do Thái
- jewel => Đồ trang sức
- jewel casket => hộp đựng đồ trang sức
- jewel orchid => lan trang sức
- jeweled => Được trang sức bằng đá quý
- jeweled headdress => Mũ đội đầu đính kim cương
Definitions and Meaning of jeune fille in English
jeune fille (n)
a girl or young woman who is unmarried
FAQs About the word jeune fille
cô gái
a girl or young woman who is unmarried
No synonyms found.
No antonyms found.
jeu d'esprit => trò chơi tư duy, jetty => Bến tàu, jetton => Đồng xu, jettison => vứt, jetting => vòi phun,