Vietnamese Meaning of jewel orchid
lan trang sức
Other Vietnamese words related to lan trang sức
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of jewel orchid
- jeweled => Được trang sức bằng đá quý
- jeweled headdress => Mũ đội đầu đính kim cương
- jeweler => Người bán trang sức
- jeweler's glass => Kính của thợ kim hoàn
- jeweler's loupe => Kính lúp thợ kim hoàn
- jeweling => đồ trang sức
- jewelled => Khảm đá quý
- jewelled headdress => Lễ phục đầu trang sức
- jeweller => thợ kim hoàn
- jewellery => Trang sức
Definitions and Meaning of jewel orchid in English
jewel orchid (n)
any of several delicate Asiatic orchids grown especially for their velvety leaves with metallic white or gold veining
FAQs About the word jewel orchid
lan trang sức
any of several delicate Asiatic orchids grown especially for their velvety leaves with metallic white or gold veining
No synonyms found.
No antonyms found.
jewel casket => hộp đựng đồ trang sức, jewel => Đồ trang sức, jew-bush => cây bụi Do Thái, jewbush => Cây Judas, jew bush => Bụi cây Do Thái,