Vietnamese Meaning of sprinkled
rắc
Other Vietnamese words related to rắc
- có màu
- nhiều màu sắc
- có chấm
- đánh dấu
- hạt tiêu
- Lốm đốm
- có đốm
- Vấy bẩn
- chấm, điểm
- sọc
- có vết bẩn
- Vằn vện
- Vải thô
- ô vuông
- đổi màu
- nhuộm
- có đốm
- nhiều màu
- có sắc tố
- Nhiều màu
- Nhiều màu
- có bóng râm
- văng tung tóe
- nhiều màu
- nhiều màu
- văng
- đốm
- loang lổ
- vằn vện
- đốm
- đốm
- hoa đá cẩm thạch
- tạp nham
- Tạp
- chân
- pinto
- Lốm đốm
- Có đốm
Nearest Words of sprinkled
Definitions and Meaning of sprinkled in English
sprinkled
to scatter a liquid in fine drops, to scatter over or in or among, to scatter at intervals in or among, to scatter over, spray, sprinkling, to rain lightly in scattered drops, to scatter in drops or particles, the act or an instance of sprinkling, a light rain, to wet lightly, small particles of candy used as a topping (as on ice cream)
FAQs About the word sprinkled
rắc
to scatter a liquid in fine drops, to scatter over or in or among, to scatter at intervals in or among, to scatter over, spray, sprinkling, to rain lightly in s
có màu,nhiều màu sắc,có chấm,đánh dấu,hạt tiêu,Lốm đốm,có đốm,Vấy bẩn,chấm, điểm,sọc
đơn sắc,Đơn sắc,rắn,Đơn sắc
springs (for) => lò xo (cho), springs => nguồn nước, springing (up) => vọt lên (lên), springing (for) => bật (cho), springing => nảy,