Vietnamese Meaning of springs
nguồn nước
Other Vietnamese words related to nguồn nước
Nearest Words of springs
Definitions and Meaning of springs in English
springs
FAQs About the word springs
nguồn nước
nảy lên,Hoa bia,nhảy,nhảy,ranh giới,hầm,Các cuộc tấn công,nụ bạch hoa,Nhảy nhót,Bốt choàng
ngưng,kết thúc,dừng lại,kết luận,Bệnh,biến mất,hòa tan,Bốc hơi,kết thúc,dừng lại
springing (up) => vọt lên (lên), springing (for) => bật (cho), springing => nảy, springily => đàn hồi, spring wagon => xe có tải lò xo,