FAQs About the word quits

từ chức

on equal terms by payment or requitalSee the Note under Quit, a.

lá,từ bỏ,thông báo,từ chức (từ),về hưu (từ),bỏ trống,túi,Giày vải,bỏ (một điều gì đó),nhường bước (khỏi)

ở,cho thuê (ra ngoài hoặc trên)

quitrent => thuế đất, quito => Quito, quitly => im lặng, quite an => khá, quite a little => Khá ít,