Vietnamese Meaning of quits
từ chức
Other Vietnamese words related to từ chức
Nearest Words of quits
Definitions and Meaning of quits in English
quits (s)
on equal terms by payment or requital
quits (interj.)
See the Note under Quit, a.
FAQs About the word quits
từ chức
on equal terms by payment or requitalSee the Note under Quit, a.
lá,từ bỏ,thông báo,từ chức (từ),về hưu (từ),bỏ trống,túi,Giày vải,bỏ (một điều gì đó),nhường bước (khỏi)
ở,cho thuê (ra ngoài hoặc trên)
quitrent => thuế đất, quito => Quito, quitly => im lặng, quite an => khá, quite a little => Khá ít,