FAQs About the word drops out (of)

bỏ (một điều gì đó)

Nôn,từ bỏ,từ chức (từ),về hưu (từ),túi,Giày vải,lá,nhường bước (khỏi),từ chức (khỏi),bỏ trống

ở,cho thuê (ra ngoài hoặc trên)

drops in the bucket => một giọt nước trong đại dương, drops => giọt, dropping the ball => đánh rơi bóng, dropping out of sight => biến mất khỏi tầm nhìn, dropping out => bỏ học,